Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

jogging

/ˈdʒɒɡɪŋ/
vi undefinedChạy bộ
Main Example

I go jogging every morning.

Example context
vi flagTôi đi chạy bộ mỗi sáng.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A form of exercise that involves running at a slow and steady pace.

Other Example

She enjoys jogging in the park.

vi flagCô ấy thích chạy bộ trong công viên.

He started jogging to stay fit.

vi flagAnh ấy bắt đầu chạy bộ để giữ dáng.

They go jogging together on weekends.

vi flagHọ đi chạy bộ cùng nhau vào cuối tuần.
Synonyms

morning jogging

vi flagchạy bộ buổi sáng

evening jogging

vi flagchạy bộ buổi tối

jogging routine

vi flaglịch trình chạy bộ
Synonyms

running

trotting

light running

jogging

/ˈdʒɒɡɪŋ/
Main Example

She enjoys jogging in the park.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

The action of running at a slow and steady pace for exercise.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.