Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

jocular

/ˈdʒɒkjʊlər/
vi undefinedhài hước
Main Example

He has a jocular personality that makes everyone laugh.

Example context
vi flagAnh ấy có một tính cách hài hước khiến mọi người cười.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Characterized by joking or humor; playful.

Other Example

Her jocular remarks always lighten the mood.

vi flagNhững nhận xét hài hước của cô ấy luôn làm dịu đi tâm trạng.

The jocular tone of the conversation made it enjoyable.

vi flagGiọng điệu hài hước của cuộc trò chuyện làm cho nó trở nên thú vị.

He told a jocular story that had everyone smiling.

vi flagAnh ấy đã kể một câu chuyện hài hước khiến mọi người mỉm cười.
Synonyms

jocular attitude

vi flagthái độ hài hước

jocular comments

vi flagnhững bình luận hài hước

jocular spirit

vi flagtinh thần hài hước
Synonyms

humorous

playful

witty

jocular

/ˈdʒɒkjʊlər/
Main Example

The jocular tone of the movie kept the audience entertained.

Example context
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Intended to be funny or amusing; not serious.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.