Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

job market

/dʒɑb ˈmɑrkɪt/
Main Example

The job market is very competitive right now.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

The availability of jobs and the demand for workers in a specific area or industry.

Other Example
Synonyms
Synonyms

job market

/dʒɑb ˈmɑrkɪt/
Main Example

Changes in the economy can impact the job market.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

The overall economic conditions affecting employment opportunities.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.