Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

jeopardize

/ˈdʒɛpərdaɪz/
vi undefinedgây nguy hiểm
Main Example

You should not jeopardize your health by skipping meals.

Example context
vi flagBạn không nên gây nguy hiểm cho sức khỏe của mình bằng cách bỏ bữa.
Grammatical Info:
Verb (v.)

To put something at risk or in danger.

Other Example

Don't jeopardize your job by being late.

vi flagĐừng gây nguy hiểm cho công việc của bạn bằng cách đi trễ.

He jeopardized his future by not studying.

vi flagAnh ấy đã gây nguy hiểm cho tương lai của mình bằng cách không học hành.

They jeopardize their safety by ignoring the rules.

vi flagHọ gây nguy hiểm cho sự an toàn của mình bằng cách bỏ qua các quy tắc.
Synonyms

jeopardize one's career

vi flaggây nguy hiểm cho sự nghiệp của ai đó

jeopardize public safety

vi flaggây nguy hiểm cho an toàn công cộng

jeopardize a relationship

vi flaggây nguy hiểm cho một mối quan hệ
Synonyms

endanger

risk

threaten

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.