Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

irrelevant

/ɪˈrɛl.ə.vənt/
vi undefinedkhông liên quan
Main Example

His comments were irrelevant to the discussion.

Example context
vi flagNhững nhận xét của anh ấy không liên quan đến cuộc thảo luận.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Not related to the subject or situation.

Other Example

Her story was irrelevant to the main topic.

vi flagCâu chuyện của cô ấy không liên quan đến chủ đề chính.

The details he provided were irrelevant to the case.

vi flagNhững chi tiết anh ấy cung cấp không liên quan đến vụ án.

I found his advice to be irrelevant to my situation.

vi flagTôi thấy lời khuyên của anh ấy không liên quan đến tình huống của tôi.
Synonyms

irrelevant information

vi flagthông tin không liên quan

irrelevant comments

vi flagnhững bình luận không liên quan

irrelevant details

vi flagchi tiết không liên quan
Synonyms

unrelated

immaterial

inapplicable

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.