Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

inventive

/ɪnˈvɛntɪv/
vi undefinedsáng tạo
Main Example

She is very inventive and always comes up with great solutions.

Example context
vi flagCô ấy rất sáng tạo và luôn đưa ra những giải pháp tuyệt vời.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Having the ability to create new ideas or things.

Other Example

His inventive mind led to a groundbreaking invention.

vi flagTrí óc sáng tạo của anh ấy đã dẫn đến một phát minh mang tính đột phá.

The team was praised for their inventive approach to the project.

vi flagNhóm đã được khen ngợi vì cách tiếp cận sáng tạo của họ đối với dự án.

Her inventive spirit shines through in her artwork.

vi flagTinh thần sáng tạo của cô ấy thể hiện rõ trong tác phẩm nghệ thuật của cô ấy.
Synonyms

inventive ideas

vi flagý tưởng sáng tạo

inventive solutions

vi flaggiải pháp sáng tạo

inventive design

vi flagthiết kế sáng tạo
Synonyms

creative

original

imaginative

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.