Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

invaluable

/ɪnˈvæljuəbl/
vi undefinedvô giá
Main Example

Her advice was invaluable to me.

Example context
vi flagLời khuyên của cô ấy là vô giá đối với tôi.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Extremely useful or important; something that cannot be valued in money.

Other Example

Her support was invaluable during tough times.

vi flagSự hỗ trợ của cô ấy là vô giá trong những thời điểm khó khăn.

The teacher's insights were invaluable for my project.

vi flagNhững hiểu biết của giáo viên là vô giá cho dự án của tôi.

This book is invaluable for learning the subject.

vi flagCuốn sách này là vô giá cho việc học môn học.
Synonyms

invaluable experience

vi flagkinh nghiệm vô giá

invaluable resource

vi flagtài nguyên vô giá

invaluable advice

vi flaglời khuyên vô giá
Synonyms

indispensable

irreplaceable

essential

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.