Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

invalidity

/ɪnˈvælɪdəti/
Main Example

The contract was rejected due to its invalidity.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

The state of being not valid or not acceptable.

Other Example
Synonyms
Synonyms

invalidity

/ɪnˈvælɪdəti/
Main Example

The invalidity of the agreement was confirmed by the judge.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A legal condition where something is not legally binding.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.