Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

intriguing

/ɪnˈtriguɪŋ/
vi undefinedhấp dẫn
Main Example

The book has an intriguing plot.

Example context
vi flagCuốn sách có cốt truyện hấp dẫn.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Causing curiosity or interest.

Other Example

The movie had an intriguing twist.

vi flagBộ phim có một nút thắt hấp dẫn.

Her story was intriguing and kept everyone listening.

vi flagCâu chuyện của cô ấy rất hấp dẫn và khiến mọi người lắng nghe.

The painting features an intriguing design.

vi flagBức tranh có một thiết kế hấp dẫn.
Synonyms

intriguing idea

vi flagý tưởng hấp dẫn

intriguing question

vi flagcâu hỏi hấp dẫn

intriguing character

vi flagnhân vật hấp dẫn
Synonyms

fascinating

captivating

engaging

intriguing

/ɪnˈtriguɪŋ/
Main Example

The movie intrigued me from the start.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To arouse curiosity or interest in someone.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.