Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

interesting

/ˈɪntrəstɪŋ/
vi undefinedthú vị
Main Example

The book was very interesting.

Example context
vi flagCuốn sách rất thú vị.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Causing curiosity or attention; engaging.

Other Example

The movie was really interesting.

vi flagBộ phim thực sự rất thú vị.

Her story was quite interesting.

vi flagCâu chuyện của cô ấy khá thú vị.

I found the lecture interesting.

vi flagTôi thấy bài giảng thú vị.
Synonyms

interesting book

vi flagcuốn sách thú vị

interesting topic

vi flagchủ đề thú vị

interesting fact

vi flagsự thật thú vị
Synonyms

fascinating

engaging

captivating

interesting

/ˈɪntrəstɪŋ/
vi undefinedthú vị
Main Example

She shared an interesting about her travels.

Example context
vi flagCô ấy đã chia sẻ một điều thú vị về những chuyến đi của mình.
Grammatical Info:
Noun (n.)

Something that is engaging or holds attention.

Other Example

The movie was really interesting to watch.

vi flagBộ phim rất thú vị để xem.

He told an interesting story about his childhood.

vi flagAnh ấy đã kể một câu chuyện thú vị về thời thơ ấu của mình.

I found the book interesting and hard to put down.

vi flagTôi thấy cuốn sách thú vị và khó có thể đặt xuống.
Synonyms

interesting fact

vi flagsự thật thú vị

interesting topic

vi flagchủ đề thú vị

interesting conversation

vi flagcuộc trò chuyện thú vị
Synonyms

fascinating

engaging

captivating

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.