Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

intentional

/ɪnˈtɛnʃənl/
vi undefinedcố ý
Main Example

She made an intentional choice to study harder.

Example context
vi flagCô ấy đã cố ý lựa chọn học hành chăm chỉ hơn.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Done on purpose or with a specific aim.

Other Example

He made an intentional effort to improve his health.

vi flagAnh ấy đã cố ý nỗ lực để cải thiện sức khỏe của mình.

The artist's work was intentional and meaningful.

vi flagTác phẩm của nghệ sĩ mang tính cố ý và ý nghĩa.

They had an intentional discussion about their future.

vi flagHọ đã có một cuộc thảo luận có chủ ý về tương lai của họ.
Synonyms

intentional act

vi flaghành động cố ý

intentional decision

vi flagquyết định cố ý

intentional behavior

vi flaghành vi cố ý
Synonyms

deliberate

planned

purposive

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.