Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

integrated

/ˈɪntɪɡreɪtɪd/
vi undefinedtích hợp
Main Example

The integrated system makes it easier to manage tasks.

Example context
vi flagHệ thống tích hợp giúp quản lý công việc dễ dàng hơn.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Combined into a whole or unified system.

Other Example

The integrated approach helps students learn better.

vi flagPhương pháp tích hợp giúp học sinh học tốt hơn.

We need an integrated plan for the project.

vi flagChúng ta cần một kế hoạch tích hợp cho dự án.

Her integrated schedule includes all her activities.

vi flagLịch trình tích hợp của cô ấy bao gồm tất cả các hoạt động của cô ấy.
Synonyms

integrated system

vi flaghệ thống tích hợp

integrated approach

vi flagphương pháp tích hợp

integrated services

vi flagdịch vụ tích hợp
Synonyms

unified

combined

coordinated

integrated

/ˈɪntɪɡreɪtɪd/
Main Example

They integrated the new software into the existing system.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To combine parts into a whole.

Other Example
Synonyms
Synonyms

integrated

/ˈɪntɪɡreɪtɪd/
Main Example

The integrated is more efficient than the separate parts.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A system or entity that is formed by combining parts.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.