Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

intact

/ɪnˈtækt/
vi undefinedNguyên vẹn
Main Example

The vase was still intact after the move.

Example context
vi flagBình hoa vẫn còn nguyên vẹn sau khi chuyển nhà.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Not damaged or altered; remaining whole.

Other Example

The book was intact after being on the shelf for years.

vi flagCuốn sách vẫn còn nguyên vẹn sau nhiều năm trên kệ.

Her trust in him remained intact despite the rumors.

vi flagNiềm tin của cô ấy vào anh ấy vẫn còn nguyên vẹn mặc dù có những tin đồn.

The building was left intact after the storm.

vi flagTòa nhà vẫn còn nguyên vẹn sau cơn bão.
Synonyms

intact condition

vi flagTình trạng nguyên vẹn

intact state

vi flagTrạng thái nguyên vẹn

intact structure

vi flagCấu trúc nguyên vẹn
Synonyms

unbroken

whole

undamaged

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.