Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

innovator

/ˈɪnəˌveɪtər/
vi undefinedNhà новатор
Main Example

She is an innovator in technology.

Example context
vi flagCô ấy là một nhà новатор trong công nghệ.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A person who introduces new ideas or methods.

Other Example

He is an innovator in fashion.

vi flagAnh ấy là một nhà новатор trong thời trang.

The company hired an innovator to improve their products.

vi flagCông ty đã thuê một nhà новатор để cải thiện sản phẩm của họ.

As an innovator, she changed the way we think about education.

vi flagLà một nhà новатор, cô ấy đã thay đổi cách chúng ta nghĩ về giáo dục.
Synonyms

social innovator

vi flagnhà новатор xã hội

business innovator

vi flagnhà новатор kinh doanh

technology innovator

vi flagnhà новатор công nghệ
Synonyms

creator

pioneer

trailblazer

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.