Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

innit

/ˈɪnɪt/
vi undefinedphải không?
Main Example

It's a nice day, innit?

Example context
vi flagHôm nay trời đẹp, phải không?
Grammatical Info:
Interjection (int.)

Used to confirm or seek agreement, similar to "isn't it."

Other Example

It's cold today, innit?

vi flagHôm nay trời lạnh, phải không?

You like pizza, innit?

vi flagBạn thích pizza, phải không?

We're going to the party, innit?

vi flagChúng ta sẽ đi dự tiệc, phải không?
Synonyms

nice day, innit

vi flagtrời đẹp, phải không

good idea, innit

vi flagý kiến hay, phải không

funny, innit

vi flagbuồn cười, phải không?
Synonyms

right

isn't it

don't you think

innit

/ˈɪnɪt/
Main Example

That was a great movie, what an innit!

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A colloquial term for "isn't it," often used in informal speech.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.