Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

inherent

/ɪnˈhɛrənt/
vi undefinedbẩm sinh
Main Example

The risks are inherent in the job.

Example context
vi flagNhững rủi ro là bẩm sinh trong công việc.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Existing as a natural or essential part of something.

Other Example

Trust is inherent in a good relationship.

vi flagSự tin tưởng là bẩm sinh trong một mối quan hệ tốt.

Freedom is inherent to all human beings.

vi flagTự do là bẩm sinh của tất cả con người.

The beauty of nature is inherent in its diversity.

vi flagVẻ đẹp của thiên nhiên là bẩm sinh trong sự đa dạng của nó.
Synonyms

inherent risks

vi flagrủi ro bẩm sinh

inherent qualities

vi flagđặc điểm bẩm sinh

inherent characteristics

vi flagtính chất bẩm sinh
Synonyms

intrinsic

essential

fundamental

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.