Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

ingenuity

/ɪnˈdʒɛnjuːɪti/
vi undefinedSự khéo léo
Main Example

Her ingenuity helped solve the problem quickly.

Example context
vi flagSự khéo léo của cô ấy đã giúp giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng.
Grammatical Info:
Noun (n.)

The ability to think of new ideas or solutions.

Other Example

His ingenuity led to a great invention.

vi flagSự khéo léo của anh ấy đã dẫn đến một phát minh vĩ đại.

They admired her ingenuity in finding a solution.

vi flagHọ ngưỡng mộ sự khéo léo của cô ấy trong việc tìm ra giải pháp.

The team's ingenuity impressed the judges.

vi flagSự khéo léo của đội đã gây ấn tượng với các giám khảo.
Synonyms

creative ingenuity

vi flagsự khéo léo sáng tạo

remarkable ingenuity

vi flagsự khéo léo đáng kể

practical ingenuity

vi flagsự khéo léo thực tế
Synonyms

creativity

inventiveness

resourcefulness

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.