Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

inevitably

/ɪˈnɛvɪtəbli/
vi undefinedchắc chắn
Main Example

It will inevitably rain tomorrow.

Example context
vi flagNgày mai chắc chắn sẽ mưa.
Grammatical Info:
Adverb (adv.)

In a way that cannot be avoided or prevented.

Other Example

She will inevitably succeed in her career.

vi flagCô ấy chắc chắn sẽ thành công trong sự nghiệp.

The meeting will inevitably run over time.

vi flagCuộc họp chắc chắn sẽ kéo dài hơn thời gian dự kiến.

They will inevitably face challenges along the way.

vi flagHọ chắc chắn sẽ đối mặt với những thách thức trên đường đi.
Synonyms

inevitably lead to

vi flagchắc chắn dẫn đến

inevitably happen

vi flagchắc chắn xảy ra

inevitably result in

vi flagchắc chắn dẫn đến kết quả
Synonyms

unavoidably

certainly

necessarily

inevitably

/ɪˈnɛvɪtəbli/
Main Example

If you keep eating junk food, you will inevitably gain weight.

Example context
Grammatical Info:
Adverb (adv.)

As a result of something that is certain to happen.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.