Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

individuals

/ɪnˈdɪvɪdʒuəlz/
vi undefinedcá nhân
Main Example

The individuals in the class all have different ideas.

Example context
vi flagCác cá nhân trong lớp đều có những ý tưởng khác nhau.
Grammatical Info:
Noun (n.)

Separate persons or beings, often considered as distinct from a group.

Other Example

Each individual has their own story.

vi flagMỗi cá nhân đều có câu chuyện riêng.

The individuals at the meeting shared their opinions.

vi flagCác cá nhân tại cuộc họp đã chia sẻ ý kiến của họ.

We need to respect the rights of all individuals.

vi flagChúng ta cần tôn trọng quyền của tất cả các cá nhân.
Synonyms

individual rights

vi flagquyền cá nhân

individual differences

vi flagsự khác biệt cá nhân

individual needs

vi flagnhu cầu cá nhân
Synonyms

person

entity

character

individuals

/ɪnˈdɪvɪdʒuəlz/
Main Example

Each individual has their own story.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A single human being, especially when compared to a group.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.