Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

individuality

/ɪndɪˌvɪdʒuˈælɪti/
Main Example

Her individuality shines through in her art.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

The qualities or characteristics that make a person or thing unique.

Other Example
Synonyms
Synonyms

individuality

/ɪndɪˌvɪdʒuˈælɪti/
Main Example

Each student has their own individuality in the classroom.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

The state of being separate or distinct from others.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.