Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

indefatigable

/ɪnˌdɛf.əˈtɪɡ.ə.bəl/
vi undefinedKhông mệt mỏi
Main Example

She is an indefatigable worker who never takes a break.

Example context
vi flagCô ấy là một công nhân không mệt mỏi, không bao giờ nghỉ ngơi.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Always active and never getting tired.

Other Example

He is an indefatigable athlete who trains every day.

vi flagAnh ấy là một vận động viên không mệt mỏi, tập luyện mỗi ngày.

The indefatigable volunteers worked tirelessly for the charity.

vi flagCác tình nguyện viên không mệt mỏi đã làm việc không mệt mỏi cho tổ chức từ thiện.

Her indefatigable spirit inspires everyone around her.

vi flagTinh thần không mệt mỏi của cô ấy truyền cảm hứng cho mọi người xung quanh.
Synonyms

indefatigable spirit

vi flagtinh thần không mệt mỏi

indefatigable effort

vi flagnỗ lực không mệt mỏi

indefatigable energy

vi flagnăng lượng không mệt mỏi
Synonyms

tireless

unflagging

unwearied

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.