Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

incurred

/ɪnˈkɜrd/
Main Example

She incurred a lot of expenses during her trip.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To become subject to something, usually a cost or debt, as a result of an action.

Other Example
Synonyms
Synonyms

incurred

/ɪnˈkɜrd/
Main Example

He incurred a fine for parking in a no-parking zone.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To bring upon oneself something undesirable, such as a penalty or consequence.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.