Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

implication

/ɪmˌplɪˈkeɪʃən/
vi undefinedHàm ý
Main Example

Her smile had an implication that she was happy.

Example context
vi flagNụ cười của cô ấy mang hàm ý rằng cô ấy hạnh phúc.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A suggestion or hint about something that is not directly stated.

Other Example

His tone had an implication that he was upset.

vi flagGiọng điệu của anh ấy mang hàm ý rằng anh ấy đang khó chịu.

The report had an implication about future changes.

vi flagBáo cáo có hàm ý về những thay đổi trong tương lai.

Her words carried an implication of doubt.

vi flagLời nói của cô ấy mang hàm ý của sự nghi ngờ.
Synonyms

strong implication

vi flaghàm ý mạnh mẽ

clear implication

vi flaghàm ý rõ ràng

subtle implication

vi flaghàm ý tế nhị
Synonyms

suggestion

hint

insinuation

implication

/ɪmˌplɪˈkeɪʃən/
Main Example

The implication of his choice was serious.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

The possible effects or results of an action or decision.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.