Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

implausible

/ɪmˈplɔːzəbl/
vi undefinedkhó tin
Main Example

His story was so strange that it felt implausible.

Example context
vi flagCâu chuyện của anh ta kỳ lạ đến nỗi nghe có vẻ khó tin.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Not seeming reasonable or likely to be true.

Other Example

Her explanation was so odd that it seemed implausible.

vi flagLời giải thích của cô ấy kỳ lạ đến nỗi nghe có vẻ khó tin.

The idea of flying pigs is completely implausible.

vi flagÝ tưởng về lợn biết bay là hoàn toàn khó tin.

It was an implausible excuse for being late.

vi flagĐó là một cái cớ khó tin cho việc đến muộn.
Synonyms

implausible explanation

vi flaglời giải thích khó tin

implausible scenario

vi flagtình huống khó tin

implausible claim

vi flagtuyên bố khó tin
Synonyms

unlikely

incredible

far-fetched

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.