Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

impede

/ɪmˈpiːd/
vi undefinedcản trở
Main Example

The traffic jam will impede our journey.

Example context
vi flagTắc đường sẽ cản trở chuyến đi của chúng ta.
Grammatical Info:
Verb (v.)

To slow down or prevent progress or movement.

Other Example

Heavy rain can impede our outdoor plans.

vi flagMưa lớn có thể cản trở các kế hoạch ngoài trời của chúng ta.

The road construction will impede traffic flow.

vi flagViệc xây dựng đường sẽ cản trở lưu lượng giao thông.

His injury may impede his performance in the game.

vi flagChấn thương của anh ấy có thể cản trở màn trình diễn của anh ấy trong trận đấu.
Synonyms

impede progress

vi flagcản trở sự tiến bộ

impede movement

vi flagcản trở sự di chuyển

impede development

vi flagcản trở sự phát triển
Synonyms

hinder

obstruct

delay

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.