Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

immensely

/ɪˈmɛn.sli/
Main Example

She was immensely happy with her results.

Example context
Grammatical Info:
Adverb (adv.)

To a very great degree; extremely.

Other Example

He was immensely proud of his team.

The view from the mountain was immensely beautiful.

She felt immensely grateful for the support.

Synonyms

immensely popular

immensely talented

immensely powerful

Synonyms

extremely

very

incredibly

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.