Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

imagine

/ɪˈmædʒɪn/
vi undefinedtưởng tượng
Main Example

I can imagine a world without war.

Example context
vi flagTôi có thể tưởng tượng một thế giới không có chiến tranh.
Grammatical Info:
Verb (v.)

To form a picture or idea in your mind about something that is not present or real.

Other Example

I can imagine flying to the moon.

vi flagTôi có thể tưởng tượng bay lên mặt trăng.

She imagines her dream house by the beach.

vi flagCô ấy tưởng tượng ngôi nhà mơ ước của mình bên bờ biển.

They imagine what life would be like in the future.

vi flagHọ tưởng tượng cuộc sống sẽ như thế nào trong tương lai.
Synonyms

imagine a scenario

vi flagtưởng tượng một viễn cảnh

imagine a situation

vi flagtưởng tượng một tình huống

imagine the possibilities

vi flagtưởng tượng những khả năng
Synonyms

envision

visualize

conceive

imagine

/ɪˈmædʒɪn/
Main Example

She imagines she will travel the world one day.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To think about something that could happen or be true in the future.

Other Example
Synonyms
Synonyms

imagine

/ɪˈmædʒɪn/
Main Example

He imagined that everyone liked his idea.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To believe something is true without proof.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.