Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

hunger

/ˈhʌŋɡər/
vi undefinedcơn đói
Main Example

I felt a hunger after the long walk.

Example context
vi flagTôi cảm thấy đói sau khi đi bộ đường dài.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A strong feeling of needing food.

Other Example

Her hunger grew as dinner time approached.

vi flagCơn đói của cô ấy tăng lên khi giờ ăn tối đến gần.

He satisfied his hunger with a big sandwich.

vi flagAnh ấy xoa dịu cơn đói bằng một chiếc bánh sandwich lớn.

The child's hunger was evident after playing all day.

vi flagCơn đói của đứa trẻ thể hiện rõ sau khi chơi cả ngày.
Synonyms

feel hunger

vi flagcảm thấy đói

satisfy hunger

vi flagxoa dịu cơn đói

hunger pangs

vi flagcơn đói cồn cào
Synonyms

appetite

craving

emptiness

hunger

/ˈhʌŋɡər/
Main Example

They hunger for a better life.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To feel or suffer from hunger.

Other Example

She hungers for adventure.

The children hunger for attention.

He hungers for knowledge.

Synonyms

hunger for food

hunger for change

hunger for success

Synonyms

yearn

crave

desire

hunger

/ˈhʌŋɡər/
Main Example

She has a hunger for knowledge.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A strong desire or need for something, often used metaphorically.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.