Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

humor

/ˈhjuːmər/
vi undefinedsự hài hước
Main Example

She has a great sense of humor.

Example context
vi flagCô ấy có khiếu hài hước tuyệt vời.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A quality that makes something funny or amusing.

Other Example

His jokes always show his sense of humor.

vi flagNhững câu chuyện cười của anh ấy luôn thể hiện khiếu hài hước của anh ấy.

I appreciate her sense of humor during tough times.

vi flagTôi đánh giá cao khiếu hài hước của cô ấy trong những lúc khó khăn.

A good sense of humor can lighten any situation.

vi flagMột khiếu hài hước tốt có thể làm nhẹ bất kỳ tình huống nào.
Synonyms

sense of humor

vi flagkhiếu hài hước

good humor

vi flagsự hài hước tốt

dry humor

vi flagsự hài hước khô khan
Synonyms

wit

comedy

funny bone

humor

/ˈhjuːmər/
Main Example

He was in a good humor today.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A mood or state of mind, often related to feelings or emotions.

Other Example
Synonyms
Synonyms

humor

/ˈhjuːmər/
Main Example

He always tries to humor his friends.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To make someone laugh or to keep someone amused.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.