Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

human

/ˈhjuːmən/
vi undefinedcon người
Main Example

It is a human right to be treated fairly.

Example context
vi flagĐược đối xử công bằng là quyền con người.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Relating to or characteristic of people.

Other Example

Every human deserves respect.

vi flagMọi người đều xứng đáng được tôn trọng.

We all share a human experience.

vi flagTất cả chúng ta đều chia sẻ trải nghiệm con người.

Human emotions can be complex.

vi flagCảm xúc của con người có thể phức tạp.
Synonyms

human nature

vi flagbản chất con người

human rights

vi flagquyền con người

human behavior

vi flaghành vi của con người
Synonyms

mortal

person

individual

human

/ˈhjuːmən/
vi undefinedcon người
Main Example

Every human has feelings.

Example context
vi flagMỗi con người đều có cảm xúc.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A person or individual of the species Homo sapiens.

Other Example

Every human deserves respect.

vi flagMỗi con người đều xứng đáng được tôn trọng.

A human can learn many languages.

vi flagCon người có thể học nhiều ngôn ngữ.

Each human is unique.

vi flagMỗi con người là duy nhất.
Synonyms

human rights

vi flagnhân quyền

human nature

vi flagbản chất con người

human behavior

vi flaghành vi con người
Synonyms

person

individual

homo sapiens

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.