Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

hindrance

/ˈhɪndrəns/
Main Example

She faced many hindrances in her career.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

An obstacle or barrier that slows progress.

Other Example
Synonyms
Synonyms

hindrance

/ˈhɪndrəns/
vi undefinedsự cản trở
Main Example

The rain was a hindrance to our picnic.

Example context
vi flagCơn mưa là một sự cản trở cho buổi dã ngoại của chúng tôi.
Grammatical Info:
Noun (n.)

Something that makes it difficult to do something.

Other Example

Traffic was a hindrance to our arrival.

vi flagGiao thông là một sự cản trở cho sự đến của chúng tôi.

His lack of experience was a hindrance to the project.

vi flagSự thiếu kinh nghiệm của anh ấy là một sự cản trở cho dự án.

The noise outside was a hindrance to my concentration.

vi flagTiếng ồn bên ngoài là một sự cản trở cho sự tập trung của tôi.
Synonyms

major hindrance

vi flagsự cản trở lớn

significant hindrance

vi flagsự cản trở đáng kể

serious hindrance

vi flagsự cản trở nghiêm trọng
Synonyms

obstacle

impediment

barrier

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.