Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

hilarious

/hɪˈlɛr.i.əs/
vi undefinedHài hước
Main Example

The movie was hilarious and made everyone laugh.

Example context
vi flagBộ phim rất hài hước và khiến mọi người cười.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Very funny; causing laughter.

Other Example

The stand-up comedian was hilarious and kept the audience laughing.

vi flagDiễn viên hài độc thoại rất hài hước và khiến khán giả cười.

Her jokes are always hilarious and brighten my day.

vi flagNhững câu chuyện cười của cô ấy luôn hài hước và làm bừng sáng ngày của tôi.

We watched a hilarious show that had us in stitches.

vi flagChúng tôi đã xem một chương trình hài hước khiến chúng tôi cười đau cả bụng.
Synonyms

hilarious joke

vi flagcâu chuyện cười hài hước

hilarious story

vi flagcâu chuyện hài hước

hilarious movie

vi flagphim hài hước
Synonyms

funny

amusing

entertaining

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.