Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

highly

/ˈhaɪli/
vi undefinedcao
Main Example

She is highly skilled at painting.

Example context
vi flagCô ấy có kỹ năng vẽ tranh rất cao.
Grammatical Info:
Adverb (adv.)

To a great degree or extent.

Other Example

He is highly respected in his field.

vi flagAnh ấy rất được kính trọng trong lĩnh vực của mình.

The movie was highly entertaining.

vi flagBộ phim rất thú vị.

This book is highly recommended.

vi flagCuốn sách này rất được khuyến khích.
Synonyms

highly effective

vi flaghiệu quả cao

highly unlikely

vi flagrất khó xảy ra

highly successful

vi flagrất thành công
Synonyms

extremely

very

exceedingly

highly

/ˈhaɪli/
Main Example

The movie was highly praised by critics.

Example context
Grammatical Info:
Adverb (adv.)

In a way that is very positive or favorable.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.