Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

higher education

/ˈhaɪər ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/
vi undefinedgiáo dục đại học
Main Example

Many students pursue higher education to improve their job prospects.

Example context
vi flagNhiều sinh viên theo đuổi giáo dục đại học để cải thiện triển vọng việc làm của họ.
Grammatical Info:
Noun (n.)

Education that occurs after high school, typically at colleges or universities.

Other Example

Higher education can lead to better salaries.

vi flagGiáo dục đại học có thể dẫn đến mức lương tốt hơn.

She decided to enroll in higher education after graduation.

vi flagCô ấy quyết định đăng ký vào giáo dục đại học sau khi tốt nghiệp.

Many careers require higher education for advancement.

vi flagNhiều nghề nghiệp yêu cầu giáo dục đại học để thăng tiến.
Synonyms

pursue higher education

vi flagtheo đuổi giáo dục đại học

afford higher education

vi flagcó khả năng chi trả cho giáo dục đại học

access higher education

vi flagtiếp cận giáo dục đại học
Synonyms

tertiary education

post-secondary education

advanced education

higher education

/ˈhaɪər ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/
Main Example

The higher education system in the country has many universities.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

The system or institutions that provide education beyond secondary school.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.