Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

heath

/hiːθ/
vi undefinedđất hoang
Main Example

The sheep grazed on the heath.

Example context
vi flagĐàn cừu gặm cỏ trên đất hoang.
Grammatical Info:
Noun (n.)

An area of open uncultivated land, often covered with heather and low shrubs.

Other Example

The children played on the heath.

vi flagLũ trẻ chơi đùa trên đất hoang.

Wildflowers bloomed across the heath.

vi flagHoa dại nở rộ khắp đất hoang.

We took a walk through the heath.

vi flagChúng tôi đi dạo qua đất hoang.
Synonyms

heath land

vi flagđất hoang

heath vegetation

vi flagthảm thực vật đất hoang

heath ecosystem

vi flaghệ sinh thái đất hoang
Synonyms

moor

waste

barren land

heath

/hiːθ/
Main Example

The heath was full of blooming heather.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A type of plant that grows in heathland, typically low and bushy.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.