Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

hardship

/ˈhɑːrdʃɪp/
vi undefinedkhó khăn
Main Example

She faced many hardships during her childhood.

Example context
vi flagCô ấy đã phải đối mặt với nhiều khó khăn trong thời thơ ấu.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A difficult or unpleasant situation that causes suffering or trouble.

Other Example

He endured great hardship after losing his job.

vi flagAnh ấy đã chịu đựng nhiều khó khăn sau khi mất việc.

The community came together to help those in hardship.

vi flagCộng đồng đã cùng nhau giúp đỡ những người đang gặp khó khăn.

Traveling during the storm was a real hardship for the family.

vi flagĐi du lịch trong cơn bão là một khó khăn thực sự cho gia đình.
Synonyms

face hardship

vi flagđối mặt với khó khăn

overcome hardship

vi flagvượt qua khó khăn

experience hardship

vi flagtrải qua khó khăn
Synonyms

struggle

adversity

difficulty

hardship

/ˈhɑːrdʃɪp/
Main Example

The family lived in hardship after losing their home.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A condition that makes life difficult, often due to lack of resources.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.