Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

happy

/ˈhæpi/
vi undefinedvui vẻ
Main Example

She felt happy when she received the gift.

Example context
vi flagCô ấy cảm thấy vui khi nhận được món quà.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Feeling or showing pleasure or contentment.

Other Example

He was happy to see his friends.

vi flagAnh ấy rất vui khi gặp bạn bè.

The children were happy playing in the park.

vi flagNhững đứa trẻ vui vẻ chơi trong công viên.

I feel happy when I listen to music.

vi flagTôi cảm thấy vui khi nghe nhạc.
Synonyms

happy birthday

vi flagchúc mừng sinh nhật

happy hour

vi flaggiờ khuyến mãi

happy ending

vi flagkết thúc có hậu
Synonyms

joyful

cheerful

content

happy

/ˈhæpi/
Main Example

The children were happy playing in the park.

Example context
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Having a good or positive mood; cheerful.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.