Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

happens

/ˈhæpənz/
vi undefinedxảy ra
Main Example

It happens every day.

Example context
vi flagNó xảy ra mỗi ngày.
Grammatical Info:
Verb (v.)

To take place or occur.

Other Example

It happens all the time.

vi flagNó xảy ra mọi lúc.

Sometimes it just happens.

vi flagĐôi khi nó chỉ xảy ra.

It happens without warning.

vi flagNó xảy ra không báo trước.
Synonyms

often happens

vi flagthường xảy ra

usually happens

vi flagthường xảy ra

never happens

vi flagkhông bao giờ xảy ra
Synonyms

occurs

takes place

arises

happens

/ˈhæpənz/
Main Example

That was a strange happens.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

An event or occurrence.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.