Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

happened

/ˈhæp.ənd/
vi undefinedđã xảy ra
Main Example

Something strange happened yesterday.

Example context
vi flagHôm qua có chuyện lạ xảy ra.
Grammatical Info:
Verb (v.)

To occur or take place.

Other Example

An accident happened on the road.

vi flagMột tai nạn đã xảy ra trên đường.

A surprise party happened last week.

vi flagMột bữa tiệc bất ngờ đã xảy ra vào tuần trước.

Something funny happened during the show.

vi flagMột điều gì đó hài hước đã xảy ra trong chương trình.
Synonyms

what happened

vi flagchuyện gì đã xảy ra

it happened

vi flagnó đã xảy ra

something happened

vi flagcó chuyện gì đó đã xảy ra
Synonyms

occurred

took place

transpired

happened

/ˈhæp.ənd/
Main Example

It happened because of a mistake.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To come about or be the result of something.

Other Example
Synonyms
Synonyms

happened

/ˈhæp.ənd/
Main Example

The accident was a serious happened.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

An event or occurrence.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.