Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

hapless

/ˈhæpləs/
Main Example

The hapless traveler lost his way in the storm.

Example context
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Unfortunate or unlucky; having bad luck.

Other Example

The hapless chef burned the dinner.

She felt like a hapless fool after losing her wallet.

The hapless dog got caught in the rain.

Synonyms

hapless victim

hapless situation

hapless accident

Synonyms

unlucky

ill-fated

fortuitous

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.