Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

hallucinate

/həˈluːsɪneɪt/
Main Example

He started to hallucinate after being awake for too long.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To see or hear something that is not really there.

Other Example
Synonyms
Synonyms

hallucinate

/həˈluːsɪneɪt/
Main Example

The patient described a hallucinate that frightened him.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

An experience of seeing or hearing something that is not real.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.