Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

hackneyed

/ˈhæknid/
vi undefinedsáo rỗng
Main Example

The story was so hackneyed that I could predict the ending.

Example context
vi flagCâu chuyện sáo rỗng đến nỗi tôi có thể đoán trước được cái kết.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Overused and lacking originality or freshness.

Other Example

The movie was filled with hackneyed clichés.

vi flagBộ phim chứa đầy những câu nói sáo rỗng.

Her speech was so hackneyed that no one was inspired.

vi flagBài phát biểu của cô ấy sáo rỗng đến mức không ai cảm thấy được truyền cảm hứng.

The song's lyrics felt hackneyed and predictable.

vi flagLời bài hát nghe sáo rỗng và dễ đoán.
Synonyms

hackneyed phrases

vi flagnhững cụm từ sáo rỗng

hackneyed expressions

vi flagnhững cách diễn đạt sáo rỗng

hackneyed themes

vi flagnhững chủ đề sáo rỗng
Synonyms

trite

stale

banal

hackneyed

/ˈhæknid/
Main Example

The hackneyed of the phrase made it less impactful.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A phrase or idea that is overused and lacks originality.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.