Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

habits

/ˈhæbɪts/
vi undefinedthói quen
Main Example

She has good study habits.

Example context
vi flagCô ấy có những thói quen học tập tốt.
Grammatical Info:
Noun (n.)

Regular actions or behaviors that are often done without thinking.

Other Example

He has a habit of biting his nails.

vi flagAnh ấy có thói quen cắn móng tay.

They developed a habit of exercising every morning.

vi flagHọ đã hình thành thói quen tập thể dục mỗi sáng.

Her habit of reading before bed helps her sleep.

vi flagThói quen đọc sách trước khi ngủ giúp cô ấy dễ ngủ.
Synonyms

bad habits

vi flagthói quen xấu

good habits

vi flagthói quen tốt

daily habits

vi flagthói quen hàng ngày
Synonyms

routine

practice

custom

habits

/ˈhæbɪts/
Main Example

His habits show he is very organized.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A characteristic or quality that is typical of a person.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.