Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

gym rat

/dʒɪm ræt/
Main Example

He is a gym rat who works out every day.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A person who spends a lot of time at the gym, often focused on fitness and bodybuilding.

Other Example
Synonyms
Synonyms

gym rat

/dʒɪm ræt/
Main Example

She became a gym rat after joining a fitness class.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A person who is very enthusiastic about fitness and exercise.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.