Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

guilt trip

/ˈɡɪlt trɪp/
Main Example

She gave me a guilt trip for not visiting her.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A feeling of guilt that someone tries to make you feel, often to manipulate your actions.

Other Example
Synonyms
Synonyms

guilt trip

/ˈɡɪlt trɪp/
Main Example

He guilt tripped her into helping him with the project.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To make someone feel guilty in order to influence their behavior.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.