Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

guilt

/gɪlt/
vi undefinedtội lỗi
Main Example

She felt a lot of guilt after breaking the vase.

Example context
vi flagCô ấy cảm thấy rất tội lỗi sau khi làm vỡ bình hoa.
Grammatical Info:
Noun (n.)

The feeling of having done something wrong or bad.

Other Example

He felt guilt after lying to his friend.

vi flagAnh ấy cảm thấy tội lỗi sau khi nói dối bạn mình.

The guilt weighed heavily on her conscience.

vi flagTội lỗi đè nặng lên lương tâm cô.

They experienced guilt for not helping their neighbor.

vi flagHọ cảm thấy tội lỗi vì đã không giúp đỡ hàng xóm của mình.
Synonyms

feel guilt

vi flagcảm thấy tội lỗi

overcome guilt

vi flagvượt qua tội lỗi

live with guilt

vi flagsống với tội lỗi
Synonyms

remorse

shame

contrition

guilt

/gɪlt/
Main Example

The jury found him guilty of theft, proving his guilt.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A state of being responsible for a crime or wrongdoing.

Other Example
Synonyms
Synonyms

guilt

/gɪlt/
Main Example

Don't guilt her into doing something she doesn't want to.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To make someone feel guilty.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.