Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

guidebook

/ˈɡaɪdˌbʊk/
Main Example

I bought a guidebook for my trip to Paris.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A book that provides information and advice about a particular place or topic.

Other Example
Synonyms
Synonyms

guidebook

/ˈɡaɪdˌbʊk/
Main Example

The cooking guidebook has many easy recipes.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A book that helps someone learn how to do something or understand a subject.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.