Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

guest

/gɛst/
vi undefinedkhách
Main Example

We have a guest staying with us this weekend.

Example context
vi flagChúng tôi có khách ở lại vào cuối tuần này.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A person who is invited to visit or stay in someone's home or at an event.

Other Example

Our guest arrived late last night.

vi flagKhách của chúng tôi đã đến muộn vào tối qua.

She is a kind guest who helps with dinner.

vi flagCô ấy là một vị khách tốt bụng, giúp chuẩn bị bữa tối.

The guest enjoyed the party very much.

vi flagVị khách đã rất thích bữa tiệc.
Synonyms

welcome guest

vi flagkhách quý

overnight guest

vi flagkhách ngủ lại qua đêm

special guest

vi flagkhách đặc biệt
Synonyms

visitor

invitee

attendee

guest

/gɛst/
vi undefinedở trọ
Main Example

They will guest at our house for the holidays.

Example context
vi flagHọ sẽ ở trọ tại nhà chúng ta vào dịp lễ.
Grammatical Info:
Verb (v.)

To invite someone to stay as a guest.

Other Example

We will guest at their cabin this weekend.

vi flagChúng ta sẽ ở trọ tại căn nhà gỗ của họ vào cuối tuần này.

She invited us to guest at her beach house.

vi flagCô ấy đã mời chúng tôi đến ở trọ tại nhà bên bãi biển của cô ấy.

They decided to guest with friends during the festival.

vi flagHọ quyết định ở trọ với bạn bè trong suốt lễ hội.
Synonyms

guest at

vi flagở trọ tại

guest for

vi flagở trọ trong

guest with

vi flagở trọ với
Synonyms

host

entertain

accommodate

guest

/gɛst/
Main Example

The hotel guest checked in at noon.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A person who is a customer at a hotel, restaurant, or similar establishment.

Other Example
Synonyms
Synonyms

guest

/gɛst/
Main Example

The band had a special guest at the concert.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A performer or speaker who is invited to appear at an event.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.