Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

god

/gɒd/
vi undefinedthượng đế
Main Example

Many people believe in a god.

Example context
vi flagNhiều người tin vào thượng đế.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A supreme being or deity worshipped in various religions.

Other Example

She prayed to her god for guidance.

vi flagCô ấy cầu nguyện với thượng đế của mình để được hướng dẫn.

They built a temple to honor their god.

vi flagHọ xây một ngôi đền để tôn vinh thượng đế của họ.

Different cultures have different gods.

vi flagCác nền văn hóa khác nhau có các vị thần khác nhau.
Synonyms

believe in a god

vi flagtin vào thượng đế

worship a god

vi flagthờ phượng thượng đế

fear a god

vi flagsợ thượng đế
Synonyms

deity

divinity

supreme being

god

/gɒd/
Main Example

He is considered a god in the world of music.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A person or thing that is greatly admired or revered.

Other Example
Synonyms
Synonyms

god

/gɒd/
Main Example

Fans god their favorite celebrities.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To treat someone or something as a god; to idolize.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.