Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

gloat

/ɡloʊt/
Main Example

She didn't gloat when her team won the game.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To take pleasure in someone else's misfortune or failure.

Other Example
Synonyms
Synonyms

gloat

/ɡloʊt/
Main Example

His gloat was obvious after he won the argument.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A feeling of pleasure or satisfaction from someone else's misfortune.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.